--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhồi máu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhồi máu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhồi máu
+
(y học) Infact
Nhồi máu cơ tim
Infact of the myocardium
Lượt xem: 479
Từ vừa tra
+
nhồi máu
:
(y học) InfactNhồi máu cơ timInfact of the myocardium
+
kèn
:
to escort; to accompany
+
giăm kèn
:
Tongue (of a clarinet)
+
làm chiêm
:
Make preparations for the fifth-month rice cropGặt mùa xong là phải lo làm chiêmTo have to see to the preparations for the fifth-month rice crop immediately after the harvest of the autumn crop (the tenth-month rice)
+
coruscant
:
sáng loáng, lấp lánh